Có 5 kết quả:

国技 guó jì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ国际 guó jì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ国際 guó jì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ國技 guó jì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ國際 guó jì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) national pastime
(2) national sport

Từ điển Trung-Anh

international

Từ điển phổ thông

quốc tế

Từ điển Trung-Anh

(1) national pastime
(2) national sport

Từ điển phổ thông

quốc tế

Từ điển Trung-Anh

international